Có 2 kết quả:
凌乱不堪 líng luàn bù kān ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄢˋ ㄅㄨˋ ㄎㄢ • 凌亂不堪 líng luàn bù kān ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄢˋ ㄅㄨˋ ㄎㄢ
líng luàn bù kān ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄢˋ ㄅㄨˋ ㄎㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
in a terrible mess (idiom)
Bình luận 0
líng luàn bù kān ㄌㄧㄥˊ ㄌㄨㄢˋ ㄅㄨˋ ㄎㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
in a terrible mess (idiom)
Bình luận 0